Ý kiến thăm dò
Tình hình kinh tế - xã hội
DANH SÁCH TỔ VIÊN TỔ HÒA GIẢI 15 THÔN XÃ NGUYỆT ẤN
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| ||||||||||||||
XÃ NGUYỆT ẤN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| ||||||||||||||
DANH SÁCH |
| |||||||||||||||
STT | Họ và tên | Năm | Nam | Nữ | Dân | Thôn | Nhiệm | QĐ |
| |||||||
1 | Hà Đình Nhung | 1960 | x |
| Kinh | Thôn Liên Cơ 1 | Tổ Trưởng | Quyết định số 41/QĐ-UBND |
| |||||||
2 | Phạm Khắc Phú | 1957 | x |
| Kinh | tổ viên |
|
| ||||||||
3 | Đinh Thiên Sơn | 1967 | x |
| Kinh | tổ viên |
|
| ||||||||
4 | Lê Thị Hồng | 1989 |
| x | Kinh | tổ viên |
|
| ||||||||
5 | Mai Đình Dương | 1971 | x |
| Kinh | tổ viên |
|
| ||||||||
6 | Đỗ Xuân Văn | 1952 | x |
| Kinh | tổ viên |
|
| ||||||||
7 | Lê Thị Tuyết Lan | 1964 |
| x | Kinh | Liên Cơ | Tổ Trưởng | Quyết định số 40/QĐ-UBND ngày 24/01/2024 |
| |||||||
8 | Nguyễn Xuân Sinh | 1957 | x |
| Kinh | tổ viên |
| |||||||||
9 | Trịnh Thị Nhung | 1977 |
| x | Kinh | tổ viên |
| |||||||||
10 | Nguyễn Chí Thanh | 1971 | x |
| Kinh | tổ viên |
| |||||||||
11 | Nguyễn Thị Minh | 1961 |
| x | Kinh | tổ viên |
| |||||||||
12 | Đinh Công Cường | 1952 | x |
| Kinh | tổ viên |
| |||||||||
13 | Bùi Văn Biên | 1984 | x |
| Mường | Thôn Đồng Đang | Tổ Trưởng | Quyết định số 46/QĐ-UBND |
| |||||||
14 | Bùi Văn Tuyên | 1983 | x |
| Mường | tổ viên |
| |||||||||
15 | Thời Kim Đức | 1971 | x |
| Mường | tổ viên |
| |||||||||
16 | Lê Thị Thắm | 1978 |
| x | Kinh | tỏ viên |
| |||||||||
17 | Thời Kim Đạo | 1969 | x |
| Mường | tổ viên |
| |||||||||
18 | Nguyễn Trọng Khải | 1962 | x |
| Kinh | tổ viên |
| |||||||||
19 | Nguyễn Trọng Sơn | 1992 | x |
| Kinh | tổ viên |
| |||||||||
20 | Bùi Minh Thông | 1948 | x |
| Mường | tổ viên |
| |||||||||
21 | Quách Công Niên | 1973 | x |
| Mường | Thôn Nguyệt Thành | tổ viên | Quyết định số 34/QĐ- UBND |
| |||||||
22 | Bùi Xuân Văn | 1962 | x |
| Mường | tổ viên |
| |||||||||
23 | Bùi Văn Tuyên | 1968 | x |
| Mường | tổ viển |
| |||||||||
24 | Lê Thị Loan | 1976 |
| x | Kinh | tổ viển |
| |||||||||
25 | Bùi Văn Huân | 1985 | x |
| Mường | tổ viển |
| |||||||||
26 | Bùi Quang Hải | 1962 | x |
| Mường | tổ viển |
| |||||||||
27 | Hà Thị Cúc | 1971 |
| x | Mường | tổ viên |
| |||||||||
28 | Bùi Văn Trung | 1977 | x |
| Mường | Nguyệt Tiến | Tổ Trưởng | Quyết Định số 35/QĐ-UBND |
| |||||||
29 | Bùi Văn Phán | 1979 | x |
| Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
30 | Bùi Văn Hải | 1991 | x |
| Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
31 | Nguyễn Thị Thu | 1979 |
| x | Kinh | Tổ Viên |
| |||||||||
32 | Bùi Thị Nha | 1961 |
| x | Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
33 | Bùi Quý Tỵ | 1953 | x |
| Kinh | Tổ Viên |
| |||||||||
34 | Hà Đức Lương | 1975 | x |
| Mường | Nguyệt Thịnh | Tổ Trưởng | Quyết định số 33/QĐ-UBND |
| |||||||
35 | Bùi Văn Thành | 1984 | x |
| Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
36 | Quách Công Hùng | 1991 | x |
| Mường | Tổ viên |
| |||||||||
37 | Bùi Thị Trình | 1985 |
| x | Mường | Tổ viên |
| |||||||||
38 | Quách Văn Nghiêm | 1969 | x |
| Mường | Tổ viên |
| |||||||||
39 | Bùi Chí Thông | 1961 | x |
| Mường | tổ viên |
| |||||||||
40 | Hà Tiến Hành | 1979 | x |
| Mường | Nguyệt Bình | Tổ Trưởng | Quyết định số 30/QĐ-UBND |
| |||||||
41 | Hà Văn Phú | 1987 | x |
| Mường | tổ viên |
| |||||||||
42 | Phạm Ngọc Canh | 1960 | x |
| Mường | tổ viên |
| |||||||||
43 | Bùi Thị Thiệu | 1969 |
| x | Mường | tổ viên |
| |||||||||
44 | Lê Thị Hải | 1985 |
| x | Mường | tổ viên |
| |||||||||
45 | Hà Văn Minh | 1960 | x |
| Mường | tổ viên |
| |||||||||
46 | Phạm Văn Thủy | 1966 | x |
| Mường | tổ viên |
| |||||||||
47 | Lê Thị Thuận | 1963 |
| x | Mường | tổ viên |
| |||||||||
48 | Bùi Trọng Hoàn | 1972 | x |
| Mường | Minh Thạch | Tổ Trưởng | Quyết Định số 39QĐ-UBND |
| |||||||
49 | Bùi Thế Cường | 1962 | x |
| Mường | Tổ viên |
| |||||||||
50 | Lê Đình Thùy | 1987 | x |
| Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
51 | Bùi Thị Hằng | 1987 |
| x | Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
52 | Bùi Thị Nhiễu | 1972 |
| x | Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
53 | Bùi Trọng Thắng | 1947 | x |
| Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
54 | Lê Ngọc Thùy | 1947 |
| x | Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
55 | Lê Văn Bằng | 1957 | x |
| Mường | Nguyệt Trung | Tổ Trưởng | Quyết định số 32/QĐ-UBND |
| |||||||
56 | Lê Văn Thành | 1965 | x |
| Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
57 | Lê Văn Thùy | 1983 | x |
| Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
58 | Phạm Thị Phượng | 1962 |
| x | Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
59 | Quách Thị Toán | 1967 |
| x | Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
60 | Lê Văn Phú | 1978 | x |
| Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
61 | Đinh Thị Loan | 1955 |
| x | Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
62 | Lê Quốc Chính | 1963 | x |
| Mường | Nguyệt Tân | Tổ Trưởng | Quyết định số 36/QĐ-UBND |
| |||||||
63 | Lê Văn Lưu | 1964 | x |
| Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
64 | Lê Văn Hoan | 1977 | x |
| Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
65 | Lê Thị Hải | 1981 |
| x | Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
66 | Lê Văn Thảo | 1966 | x |
| Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
67 | Hà Ngọc Thể | 1976 | x |
| Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
68 | Lê Thế Tự | 1988 | x |
| Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
69 | Lê Học Thông | 1956 | x |
| Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
70 | Lê Văn Thùy | 1964 | x |
| Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
71 | Lương Văn Vân | 1966 | x |
| Mường | Thôn Rềnh | Tổ Trưởng | Quyết định số 27/QĐ-UBND |
| |||||||
72 | Lương Văn Tình | 1963 | x |
| Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
73 | Lương Văn Huê | 1987 | x |
| Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
74 | Phạm Thị Huyền | 1989 |
| x | Mường | Tổ viên |
| |||||||||
75 | Phạm Văn Thắng | 1961 | x |
| Mường | Tổ viên |
| |||||||||
76 | Lường Văn Hạnh | 1964 | x |
| Mường | Tổ viên |
| |||||||||
77 | Lê Kim Hồng | 1993 |
| x | Mường | Tổ viên |
| |||||||||
78 | Lê Văn Lưu | 1953 | x |
| Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
79 | Quách Thị Mai | 1967 |
| x | Mường | Thôn Mót | Tổ Trưởng | Quyết định số 31/QĐ-UBND |
| |||||||
80 | Phạm Văn Tuyên | 1978 | x |
| Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
81 | Bùi Việt Cường | 1975 | x |
| Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
82 | Lê Thị Hương | 1977 |
| x | Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
83 | Lương Anh Thiên | 1975 | x |
| Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
84 | Bùi Ngọc Lâm | 1966 | x |
| Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
85 | Bùi Thị Hợi | 1957 |
| x | Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
86 | Lê Quốc Đạt | 1966 | x |
| Mường | Thôn Nguyệt Sơn | Tổ Trưởng | Quyết định số 37/QĐ-UBND |
| |||||||
87 | Lê Văn Nhất | 1965 | x |
| Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
88 | Nguyễn Hữu Đức | 1982 | x |
| Kinh | Tổ Viên |
| |||||||||
89 | Lê Thị Lại | 1963 |
| x | Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
90 | Lê Thị Cúc | 1965 |
| x | Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
91 | Nguyễn Quốc Tuấn | 1967 | x |
| Kinh | Tổ Viên |
| |||||||||
92 | Bùi Đức Trường | 1995 | x |
| Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
93 | Phạm Thị Bình | 1960 |
| x | Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
94 | Bùi Hải Triều | 1980 | x |
| Mường | Môn Tía | Tổ Trưởng | Quyết định số 38/QĐ-UBND |
| |||||||
95 | Bùi Thanh Tâm | 1964 | x |
| Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
96 | Bùi Đức Liệu | 1981 | x |
| Mường | Tổ viên |
| |||||||||
97 | Lê Thị Huyền | 1979 |
| x | Mường | Tổ viên |
| |||||||||
98 | Phạm Thị Thiết | 1984 |
| x | Mường | Tổ viên |
| |||||||||
99 | Bùi Văn Vui | 1958 | x |
| Mường | Tổ viên |
| |||||||||
100 | Bùi Văn Sơn | 1991 | x |
| Mường | Tổ viên |
| |||||||||
101 | Bùi Thị Bảo | 1955 |
| x | Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
102 | Bùi Minh Lới | 1974 | x |
| Mường | Tổ viên |
| |||||||||
103 | Phạm Văn Hải | 1964 | x |
| Mường | Pheo | Tổ Trưởng | Quyết định sô 29/QĐ-UBND |
| |||||||
104 | Lê Văn Đông | 1972 | x |
| Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
105 | Bùi Trung Chính | 1974 | x |
| Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
106 | Lê Thị Hiền | 1969 |
| x | Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
107 | Lê Văn Dự | 1968 | x |
| Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
108 | Lê Văn Dương | 1961 | x |
| Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
109 | Lê Thanh Hải | 1984 | x |
| Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
110 | Bùi Thị Phượng | 1957 |
| x | Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
Tin cùng chuyên mục
-
DANH SÁCH TỔ VIÊN TỔ HÒA GIẢI 15 THÔN XÃ NGUYỆT ẤN
02/05/2024 09:40:00 -
DANH SÁCH TRUYÊN TRUYỀN VIÊN PHÁP LUẬT XÃ NGUYỆT ẤN
02/05/2024 09:30:00 -
Bài tuyên truyền thực hiện các biện pháp phòng, chống dịch bệnh cho đàn gia súc, gia cầm năm 2024 trên địa bàn xã Nguyệt Ấn
22/04/2024 03:37:00 -
Thông báo thu, nhận phiếu đăng ký thi tuyển công chức hành chính huyện Ngọc Lặc năm 2019
22/08/2019 08:00:00
DANH SÁCH TỔ VIÊN TỔ HÒA GIẢI 15 THÔN XÃ NGUYỆT ẤN
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| ||||||||||||||
XÃ NGUYỆT ẤN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| ||||||||||||||
DANH SÁCH |
| |||||||||||||||
STT | Họ và tên | Năm | Nam | Nữ | Dân | Thôn | Nhiệm | QĐ |
| |||||||
1 | Hà Đình Nhung | 1960 | x |
| Kinh | Thôn Liên Cơ 1 | Tổ Trưởng | Quyết định số 41/QĐ-UBND |
| |||||||
2 | Phạm Khắc Phú | 1957 | x |
| Kinh | tổ viên |
|
| ||||||||
3 | Đinh Thiên Sơn | 1967 | x |
| Kinh | tổ viên |
|
| ||||||||
4 | Lê Thị Hồng | 1989 |
| x | Kinh | tổ viên |
|
| ||||||||
5 | Mai Đình Dương | 1971 | x |
| Kinh | tổ viên |
|
| ||||||||
6 | Đỗ Xuân Văn | 1952 | x |
| Kinh | tổ viên |
|
| ||||||||
7 | Lê Thị Tuyết Lan | 1964 |
| x | Kinh | Liên Cơ | Tổ Trưởng | Quyết định số 40/QĐ-UBND ngày 24/01/2024 |
| |||||||
8 | Nguyễn Xuân Sinh | 1957 | x |
| Kinh | tổ viên |
| |||||||||
9 | Trịnh Thị Nhung | 1977 |
| x | Kinh | tổ viên |
| |||||||||
10 | Nguyễn Chí Thanh | 1971 | x |
| Kinh | tổ viên |
| |||||||||
11 | Nguyễn Thị Minh | 1961 |
| x | Kinh | tổ viên |
| |||||||||
12 | Đinh Công Cường | 1952 | x |
| Kinh | tổ viên |
| |||||||||
13 | Bùi Văn Biên | 1984 | x |
| Mường | Thôn Đồng Đang | Tổ Trưởng | Quyết định số 46/QĐ-UBND |
| |||||||
14 | Bùi Văn Tuyên | 1983 | x |
| Mường | tổ viên |
| |||||||||
15 | Thời Kim Đức | 1971 | x |
| Mường | tổ viên |
| |||||||||
16 | Lê Thị Thắm | 1978 |
| x | Kinh | tỏ viên |
| |||||||||
17 | Thời Kim Đạo | 1969 | x |
| Mường | tổ viên |
| |||||||||
18 | Nguyễn Trọng Khải | 1962 | x |
| Kinh | tổ viên |
| |||||||||
19 | Nguyễn Trọng Sơn | 1992 | x |
| Kinh | tổ viên |
| |||||||||
20 | Bùi Minh Thông | 1948 | x |
| Mường | tổ viên |
| |||||||||
21 | Quách Công Niên | 1973 | x |
| Mường | Thôn Nguyệt Thành | tổ viên | Quyết định số 34/QĐ- UBND |
| |||||||
22 | Bùi Xuân Văn | 1962 | x |
| Mường | tổ viên |
| |||||||||
23 | Bùi Văn Tuyên | 1968 | x |
| Mường | tổ viển |
| |||||||||
24 | Lê Thị Loan | 1976 |
| x | Kinh | tổ viển |
| |||||||||
25 | Bùi Văn Huân | 1985 | x |
| Mường | tổ viển |
| |||||||||
26 | Bùi Quang Hải | 1962 | x |
| Mường | tổ viển |
| |||||||||
27 | Hà Thị Cúc | 1971 |
| x | Mường | tổ viên |
| |||||||||
28 | Bùi Văn Trung | 1977 | x |
| Mường | Nguyệt Tiến | Tổ Trưởng | Quyết Định số 35/QĐ-UBND |
| |||||||
29 | Bùi Văn Phán | 1979 | x |
| Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
30 | Bùi Văn Hải | 1991 | x |
| Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
31 | Nguyễn Thị Thu | 1979 |
| x | Kinh | Tổ Viên |
| |||||||||
32 | Bùi Thị Nha | 1961 |
| x | Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
33 | Bùi Quý Tỵ | 1953 | x |
| Kinh | Tổ Viên |
| |||||||||
34 | Hà Đức Lương | 1975 | x |
| Mường | Nguyệt Thịnh | Tổ Trưởng | Quyết định số 33/QĐ-UBND |
| |||||||
35 | Bùi Văn Thành | 1984 | x |
| Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
36 | Quách Công Hùng | 1991 | x |
| Mường | Tổ viên |
| |||||||||
37 | Bùi Thị Trình | 1985 |
| x | Mường | Tổ viên |
| |||||||||
38 | Quách Văn Nghiêm | 1969 | x |
| Mường | Tổ viên |
| |||||||||
39 | Bùi Chí Thông | 1961 | x |
| Mường | tổ viên |
| |||||||||
40 | Hà Tiến Hành | 1979 | x |
| Mường | Nguyệt Bình | Tổ Trưởng | Quyết định số 30/QĐ-UBND |
| |||||||
41 | Hà Văn Phú | 1987 | x |
| Mường | tổ viên |
| |||||||||
42 | Phạm Ngọc Canh | 1960 | x |
| Mường | tổ viên |
| |||||||||
43 | Bùi Thị Thiệu | 1969 |
| x | Mường | tổ viên |
| |||||||||
44 | Lê Thị Hải | 1985 |
| x | Mường | tổ viên |
| |||||||||
45 | Hà Văn Minh | 1960 | x |
| Mường | tổ viên |
| |||||||||
46 | Phạm Văn Thủy | 1966 | x |
| Mường | tổ viên |
| |||||||||
47 | Lê Thị Thuận | 1963 |
| x | Mường | tổ viên |
| |||||||||
48 | Bùi Trọng Hoàn | 1972 | x |
| Mường | Minh Thạch | Tổ Trưởng | Quyết Định số 39QĐ-UBND |
| |||||||
49 | Bùi Thế Cường | 1962 | x |
| Mường | Tổ viên |
| |||||||||
50 | Lê Đình Thùy | 1987 | x |
| Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
51 | Bùi Thị Hằng | 1987 |
| x | Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
52 | Bùi Thị Nhiễu | 1972 |
| x | Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
53 | Bùi Trọng Thắng | 1947 | x |
| Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
54 | Lê Ngọc Thùy | 1947 |
| x | Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
55 | Lê Văn Bằng | 1957 | x |
| Mường | Nguyệt Trung | Tổ Trưởng | Quyết định số 32/QĐ-UBND |
| |||||||
56 | Lê Văn Thành | 1965 | x |
| Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
57 | Lê Văn Thùy | 1983 | x |
| Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
58 | Phạm Thị Phượng | 1962 |
| x | Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
59 | Quách Thị Toán | 1967 |
| x | Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
60 | Lê Văn Phú | 1978 | x |
| Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
61 | Đinh Thị Loan | 1955 |
| x | Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
62 | Lê Quốc Chính | 1963 | x |
| Mường | Nguyệt Tân | Tổ Trưởng | Quyết định số 36/QĐ-UBND |
| |||||||
63 | Lê Văn Lưu | 1964 | x |
| Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
64 | Lê Văn Hoan | 1977 | x |
| Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
65 | Lê Thị Hải | 1981 |
| x | Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
66 | Lê Văn Thảo | 1966 | x |
| Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
67 | Hà Ngọc Thể | 1976 | x |
| Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
68 | Lê Thế Tự | 1988 | x |
| Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
69 | Lê Học Thông | 1956 | x |
| Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
70 | Lê Văn Thùy | 1964 | x |
| Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
71 | Lương Văn Vân | 1966 | x |
| Mường | Thôn Rềnh | Tổ Trưởng | Quyết định số 27/QĐ-UBND |
| |||||||
72 | Lương Văn Tình | 1963 | x |
| Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
73 | Lương Văn Huê | 1987 | x |
| Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
74 | Phạm Thị Huyền | 1989 |
| x | Mường | Tổ viên |
| |||||||||
75 | Phạm Văn Thắng | 1961 | x |
| Mường | Tổ viên |
| |||||||||
76 | Lường Văn Hạnh | 1964 | x |
| Mường | Tổ viên |
| |||||||||
77 | Lê Kim Hồng | 1993 |
| x | Mường | Tổ viên |
| |||||||||
78 | Lê Văn Lưu | 1953 | x |
| Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
79 | Quách Thị Mai | 1967 |
| x | Mường | Thôn Mót | Tổ Trưởng | Quyết định số 31/QĐ-UBND |
| |||||||
80 | Phạm Văn Tuyên | 1978 | x |
| Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
81 | Bùi Việt Cường | 1975 | x |
| Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
82 | Lê Thị Hương | 1977 |
| x | Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
83 | Lương Anh Thiên | 1975 | x |
| Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
84 | Bùi Ngọc Lâm | 1966 | x |
| Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
85 | Bùi Thị Hợi | 1957 |
| x | Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
86 | Lê Quốc Đạt | 1966 | x |
| Mường | Thôn Nguyệt Sơn | Tổ Trưởng | Quyết định số 37/QĐ-UBND |
| |||||||
87 | Lê Văn Nhất | 1965 | x |
| Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
88 | Nguyễn Hữu Đức | 1982 | x |
| Kinh | Tổ Viên |
| |||||||||
89 | Lê Thị Lại | 1963 |
| x | Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
90 | Lê Thị Cúc | 1965 |
| x | Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
91 | Nguyễn Quốc Tuấn | 1967 | x |
| Kinh | Tổ Viên |
| |||||||||
92 | Bùi Đức Trường | 1995 | x |
| Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
93 | Phạm Thị Bình | 1960 |
| x | Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
94 | Bùi Hải Triều | 1980 | x |
| Mường | Môn Tía | Tổ Trưởng | Quyết định số 38/QĐ-UBND |
| |||||||
95 | Bùi Thanh Tâm | 1964 | x |
| Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
96 | Bùi Đức Liệu | 1981 | x |
| Mường | Tổ viên |
| |||||||||
97 | Lê Thị Huyền | 1979 |
| x | Mường | Tổ viên |
| |||||||||
98 | Phạm Thị Thiết | 1984 |
| x | Mường | Tổ viên |
| |||||||||
99 | Bùi Văn Vui | 1958 | x |
| Mường | Tổ viên |
| |||||||||
100 | Bùi Văn Sơn | 1991 | x |
| Mường | Tổ viên |
| |||||||||
101 | Bùi Thị Bảo | 1955 |
| x | Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
102 | Bùi Minh Lới | 1974 | x |
| Mường | Tổ viên |
| |||||||||
103 | Phạm Văn Hải | 1964 | x |
| Mường | Pheo | Tổ Trưởng | Quyết định sô 29/QĐ-UBND |
| |||||||
104 | Lê Văn Đông | 1972 | x |
| Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
105 | Bùi Trung Chính | 1974 | x |
| Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
106 | Lê Thị Hiền | 1969 |
| x | Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
107 | Lê Văn Dự | 1968 | x |
| Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
108 | Lê Văn Dương | 1961 | x |
| Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
109 | Lê Thanh Hải | 1984 | x |
| Mường | Tổ Viên |
| |||||||||
110 | Bùi Thị Phượng | 1957 |
| x | Mường | Tổ Viên |
| |||||||||